Sáng tác: Nhạc Hoa – Lời Việt: Xuân Kỷ & Sến Chợ | Ca sĩ: — | Tone gốc: Em | Style: — | Tempo: — | Beat: 4/4
Phiên bản tiếng Việt: Nỗi lòng của cha
Lời Việt: Xuân Kỷ – Sến Chợ Team
Trình bày: Ngọc Ánh Sáng
1. Ngày [Em] con thơ ngây ngu ngơ, con chưa nhìn thấu thế [C] gian
Ngày [D] đêm ăn chơi quên đi bao nhiêu lo lắng của [Gm] mẹ [B7]
Nhìn [Em] cha hai tay rung rung ngày càng sức khoẻ yếu [Am] đi
[D] Bỗng bao nhiêu nghĩ suy, giờ mới hiểu [B7] ra
2. Bờ [Em] vai cha bao nhiêu năm qua cũng nhiều lần xước [C] da
Vì [D] con, cha không than thân, hy sinh dốc hết sức [Gm] mình [B7]
Mà [Em] con ăn chơi long đong, chẳng hề một phút nghĩ [Am] suy
[D] Bao nhiêu nỗi khổ [B7] tâm, người chẳng nói [Em] ra
ĐK: Khôn [Em] lớn mới thấu ra hết sự đời, cùng ngàn nỗi [Am] lo
Làm [D] cho thân cha thâu đêm không ngưng bươn chải với [Em] đời [B7]
Đôi [Em] lúc chỉ muốn ngây ngô để ngồi vào lòng của [Am] cha
[D] Không quan tâm thế [B7] gian, nhiều lắm trái [Em] ngang
——————–
Phiên bản tiếng Trung – Quan thoại (Mandarin version)
Có ai nói với em chưa (Yǒu méi yǒu rén gào sù nǐ – 有没有人告诉你) (OST 10 năm yêu em 相愛十年)
Sáng tác và trình bày: Trần Sở Sinh (Chen Chu Sheng – 陈楚生)
Intro: [Em][Em]-[Am][Am]-[B7][B7]
1. 当 火 车 开 入 这 座 陌 生 的 城 市
dāng [Em] huǒ chē kāi rù zhè zuò mò shēng de chéng [Am] shì
那 是 从 来 就 没 有 见 过 的 霓 虹
nà [D] shì cóng lái jiù méi yǒu jiàn guò de ní [G] hóng [B7]
我 打 开 离 别 时 你 送 我 的 信 件
wǒ [Em] dǎ kāi lí bié shí nǐ sòng wǒ de xìn [Am] jiàn
忽 然 感 到 无 比 的 思 念
[D] hū rán gǎn dào wú bǐ de sī [B7] niàn
2. 看 不 见 雪 的 冬 天 不 夜 的 城 市
kàn [Em] bú jiàn xuě de dōng tiān bú yè de chéng [Am] shì
我 听 见 有 人 欢 呼 有 人 在 哭 泣
wǒ [D] tīng jiàn yǒu rén huān hū yǒu rén zài kū [G] qì [B7]
早 习 惯 穿 梭 充 满 诱 惑 的 黑 夜
zǎo [Em] xí guàn chuān suō chōng mǎn yòu huò de hēi [Am] yè
但 却 无 法 忘 记 你 的 脸
[D] dàn què wú fǎ wàng jì nǐ de [Em] liǎn
Chorus: 有 没 有 人 曾 告 诉 你 我 很 爱 你
yǒu [Em] méi yǒu rén céng gào su nǐ wǒ hěn ài [Am] nǐ
有 没 有 人 曾 在 你 日 记 里 哭 泣
yǒu [D] méi yǒu rén céng zài nǐ rì jì lǐ kū [G] qì [B7]
有 没 有 人 曾 告 诉 你 我 很 在 意
yǒu [Em] méi yǒu rén céng gào su nǐ wǒ hěn zài [Am] yì
在 意 这 座 城 市 的 距 离
[D] zài yì zhè zuò chéng shì de jù [Em] lí